жимолость
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của жимолость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žímolost' |
khoa học | žimolost' |
Anh | zhimolost |
Đức | schimolost |
Việt | giimoloxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
жимолость gc
Tham khảo sửa
- "жимолость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)