животрепещущий

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

животрепещущий

  1. Sinh tử, nóng hổi, cấp bách.
    животрепещущий вопрос — vấn đề sinh tử (nóng hổi, cấp bách)

Tham khảo

sửa