живородящий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của живородящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | živorodjáščij |
khoa học | živorodjaščij |
Anh | zhivorodyashchi |
Đức | schiworodjaschtschi |
Việt | giivorođiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaживородящий
- (зоол.) Đẻ con.
Tham khảo
sửa- "живородящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)