живность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của живность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žívnost' |
khoa học | živnost' |
Anh | zhivnost |
Đức | schiwnost |
Việt | giivnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaживность gc
- собир. (thông tục) — chim muông; (мелкий скот и птица) — gia súc nhỏ và gia cầm
Tham khảo
sửa- "живность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)