Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

жест

  1. Cử chỉ, điệu bộ, động tác.
    жест рукой — điệu bộ tay
  2. (перен.) (поступок) cử chỉ, hành động.
    красивая жест — cử chỉ (hành động) đẹp đẽ

Tham khảo

sửa