Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
жест
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
жест
gđ
Cử chỉ
,
điệu
bộ,
động tác
.
жест
рук
о
й
— điệu bộ tay
(
перен.
) (поступок)
cử chỉ
,
hành động
.
крас
и
вая
жест
— cử chỉ (hành động) đẹp đẽ
Tham khảo
sửa
"
жест
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)