жеребиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của жеребиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žerebít'sja |
khoa học | žerebit'sja |
Anh | zherebitsya |
Đức | scherebitsja |
Việt | gierebitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
жеребиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ожеребиться)
- Đẻ (nói về ngựa, lừa, lạc đà).
Tham khảo sửa
- "жеребиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)