Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

желудочек м. анат. 3*a

  1. а) — (часть сердца) — tâm thất; б) — (полость в голодном мозге) — não thất, buồng não

Tham khảo

sửa