желудочек
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của желудочек
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | želúdoček |
khoa học | želudoček |
Anh | zheludochek |
Đức | scheludotschek |
Việt | gieluđotrec |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaжелудочек м. анат. 3*a
- а) — (часть сердца) — tâm thất; б) — (полость в голодном мозге) — não thất, buồng não
Tham khảo
sửa- "желудочек", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)