желудок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của желудок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | želúdok |
khoa học | želudok |
Anh | zheludok |
Đức | scheludok |
Việt | gieluđoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжелудок gđ
- dạ dày, bao tử, vị; на голодный желудок — lúc bụng không, lúc đói, khi chưa ăn uống gì
Tham khảo
sửa- "желудок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)