железобетонный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

железобетонный

  1. (Thuộc về) Bê tông cốt sắt, bê tông cốt thép.

Tham khảo

sửa