железо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của железо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | želézo |
khoa học | železo |
Anh | zhelezo |
Đức | scheleso |
Việt | gieledo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжелезо gt
- sắt; собир. — (изделия) đồ sắt; листовое железо — tôn; сварочное железо — sắt hàn
Tham khảo
sửa- "железо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)