желающий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của желающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | želájuščij |
khoa học | želajuščij |
Anh | zhelayushchi |
Đức | schelajuschtschi |
Việt | gielaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжелающий gđ ((скл. как прил.))
- Người [mong] muốn.
- открыто для всех желающийих — mở cửa cho tất cả mọi người
- много желающийих — nhiều người muốn
Tham khảo
sửa- "желающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)