жаргонный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жаргонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žargónnyj |
khoa học | žargonnyj |
Anh | zhargonny |
Đức | schargonny |
Việt | giargonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaжаргонный
- (Thuộc về) Tiếng lóng, biệt ngữ, ẩn ngữ.
- жаргонное выражение — tiếng lóng, từ ẩn ngữ
Tham khảo
sửa- "жаргонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)