Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

жанровый прил. иск.

  1. (Thuộc về) Tranh phong tục.
    жанровая живопись — hội họa phong tục
    жанровая картина — [bức] tranh phong tục

Tham khảo sửa