естество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của естество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jestestvó |
khoa học | estestvo |
Anh | yestestvo |
Đức | jestestwo |
Việt | iextextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1b|root=естеств}} естество gt
- книж. — thực chất, bản chất, tính chất
- уст. — (природа) [giới] thiên nhiên
Tham khảo
sửa- "естество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)