енот
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của енот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jenót |
khoa học | enot |
Anh | yenot |
Đức | jenot |
Việt | ienot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
енот gđ
Tham khảo sửa
- "енот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)