ей-ей
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ей-ей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jejéj |
khoa học | ej-ej |
Anh | yeyey |
Đức | jeiei |
Việt | ieiei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaей-ей межд. прост.
- Xem ей-богу
Tham khảo
sửa- "ей-ей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)