езда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của езда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jezdá |
khoa học | ezda |
Anh | yezda |
Đức | jesda |
Việt | iedđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=езд}} езда gc
- (Sự) Đi (bằng xe, tàu, v. v. . . ).
- езда на велосипеде — [sự] đi xe đạp
- долгая езда по железной дороге утомила его — anh ấy mệt vì đi xe lửa trong thời gian lâu
- :
- в двух часах ездаы от чего-л. — cách chỗ nào hai giờ xe đi đường
Tham khảo
sửa- "езда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)