Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-1b|root=езд}} езда gc

  1. (Sự) Đi (bằng xe, tàu, v. v. . . ).
    езда на велосипеде — [sự] đi xe đạp
    долгая езда по железной дороге утомила его — anh ấy mệt vì đi xe lửa trong thời gian lâu
  2. :
    в двух часах ездаы от чего-л. — cách chỗ nào hai giờ xe đi đường

Tham khảo

sửa