ежовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ежовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ježóvyj |
khoa học | ežovyj |
Anh | yezhovy |
Đức | jeschowy |
Việt | iegiovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaежовый
- :
- держать кого-л. в ежовыйых рукавицах — ốp ai, riết róng với ai
Tham khảo
sửa- "ежовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)