дёготь
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*a дёготь gđ
- Dầu chưng, nhựa chưng.
- древесный дёготь — nhựa chưng từ gỗ
- каменно-угольный дёготь — nhựa than đá, hắc ín
- .
- ложка дёгтя в бочке мёда — погов. — = con sâu làm rầu nồi canh
Tham khảo
sửa- "дёготь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)