дядюшка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дядюшка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | djádjuška |
khoa học | djadjuška |
Anh | dyadyushka |
Đức | djadjuschka |
Việt | điađiusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдядюшка gđ ((скл. как ж. 3*а))
- Xem дядя
Tham khảo
sửa- "дядюшка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)