Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

дынный

  1. (Thuộc về) Dưa bở.
    дынное варение — mứt dưa bở
    дынное дерево бот. — [cây] đu đủ (Carica papaya)

Tham khảo

sửa