дыбом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дыбом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dýbom |
khoa học | dybom |
Anh | dybom |
Đức | dybom |
Việt | đybom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaдыбом
- :
- волосы встали дыбом — tóc dựng lên, dựng tóc gáy
- шерсть встала дыбом — xù lông, lông dựng lên
Tham khảo
sửa- "дыбом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)