Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

дыбом

  1. :
    волосы встали дыбом — tóc dựng lên, dựng tóc gáy
    шерсть встала дыбом — xù lông, lông dựng lên

Tham khảo

sửa