Tiếng Buryat

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

дуун (duun)

  1. âm thanh, tiếng động.
    тэнгэриин дуунtengeriin duunsấm (literally, “tiếng của trời”)
  2. bài hát.
    дуу дуулахаduu duulaxahát một bài
  3. phiếu bầu.
    дуу үгэхэduu ügexebỏ phiếu