Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
дуун
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Buryat
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/dʊːn/
,
[dʊːŋ]
Danh từ
sửa
дуун
(
duun
)
âm thanh
,
tiếng động
.
тэнгэриин дуун
―
tengeriin duun
―
sấm
(literally, “
tiếng của trời
”)
bài hát
.
дуу
дуулаха
―
duu
duulaxa
―
hát một
bài
phiếu
bầu
.
дуу үгэхэ
―
duu ügexe
―
bỏ phiếu