Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

дурачиться Thể chưa hoàn thành

  1. (thông tục)Làm điều ngu xuẩn
  2. (забавляться шутками) — đùa tếu
  3. (шалить) tinh nghịch

Tham khảo

sửa