дурачество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дурачество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | duráčestvo |
khoa học | duračestvo |
Anh | durachestvo |
Đức | duratschestwo |
Việt | đuratrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдурачество gt
- (thông tục) [điều, việc] ngu xuẩn
- (шалость) trò tinh nghịch, trò.
Tham khảo
sửa- "дурачество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)