Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

думаться Thể chưa hoàn thành

  1. безл. — thiết nghĩ, thiết tưởng, nghĩ, cho, tưởng
    мне думатьсяается, что... — tôi thiết nghĩ (thiết tưởng, nghĩ, cho) rằng...

Tham khảo

sửa