Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

дуговой

  1. физ. тех. — [thuộc về] hồ quang
    дуговая печь — lò hồ quang
    ая электрическая лампа — đèn điện hồ quang

Tham khảo

sửa