Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

дублировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Trùng lắp.
    дублировать работу другого придприятий — trùng lắp công việc của xí nghiệp khác
    театр. — là diễn viên dự bị
    кино. — lồng tiếng, lồng
    дублировать фильм — lồng [tiếng] phim

Tham khảo

sửa