дублировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дублировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dublírovat' |
khoa học | dublirovat' |
Anh | dublirovat |
Đức | dublirowat |
Việt | đublirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдублировать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Trùng lắp.
- дублировать работу другого придприятий — trùng lắp công việc của xí nghiệp khác
- театр. — là diễn viên dự bị
- кино. — lồng tiếng, lồng
- дублировать фильм — lồng [tiếng] phim
Tham khảo
sửa- "дублировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)