дружок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дружок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | družók |
khoa học | družok |
Anh | druzhok |
Đức | druschok |
Việt | đrugioc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдружок gđ
- (Người) Bạn.
- мой дружок! — (обращение) này ông bạn!, này cậu!
Tham khảo
sửa- "дружок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)