дребезжащий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дребезжащий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drebezžáščij |
khoa học | drebezžaščij |
Anh | drebezzhashchi |
Đức | drebesschaschtschi |
Việt | đrebedgiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдребезжащий
- (о голосе, звуке) rung.
Tham khảo
sửa- "дребезжащий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)