драже
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của драже
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dražé |
khoa học | draže |
Anh | drazhe |
Đức | drasche |
Việt | đragie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1a|root=драж}} драже gt
- нескл. — kẹo hạnh nhân
Tham khảo
sửa- "драже", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)