драга
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của драга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drága |
khoa học | draga |
Anh | draga |
Đức | draga |
Việt | đraga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдрага gc
- тех. — [chiếc] tàu cuốc, tàu vét bùn
- (прибор) [cái] lưới vét.
Tham khảo
sửa- "драга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)