дослужиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дослужиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doslužít'sja |
khoa học | doslužit'sja |
Anh | dosluzhitsya |
Đức | dosluschitsja |
Việt | đoxlugiitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдослужиться Hoàn thành ((до Р))
- Làm [việc] đến, đạt được.
- дослужиться до пенсии — làm việc đến lúc về hưu
- дослужиться до чина..., до звания... — làm nên chức..., tước...
Tham khảo
sửa- "дослужиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)