Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

дослужиться Hoàn thành ((до Р))

  1. Làm [việc] đến, đạt được.
    дослужиться до пенсии — làm việc đến lúc về hưu
    дослужиться до чина..., до звания... — làm nên chức..., tước...

Tham khảo sửa