донизу
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của донизу
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dónizu |
khoa học | donizu |
Anh | donizu |
Đức | donisu |
Việt | đonidu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaдонизу
- :
- сверху донизу — từ trên xuống dưới, từ cấp trên xuống cấp dưới, từ thượng chí hạ
Tham khảo
sửa- "донизу", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)