домохозяйка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của домохозяйка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | domohozjájka |
khoa học | domoxozjajka |
Anh | domokhozyayka |
Đức | domochosjaika |
Việt | đomokhodiaica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдомохозяйка gc
- (домовладелица) bà chủ nhà.
- (ведущая хозяйства) bà nội trợ.
Tham khảo
sửa- "домохозяйка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)