домохозяин
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của домохозяин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | domohozjáin |
khoa học | domoxozjain |
Anh | domokhozyain |
Đức | domochosjain |
Việt | đomokhodiain |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaдомохозяин м. 11s
- уст. — chủ hộ, chủ nông hộ
- (домовладелец) [người] chủ nhà.
Tham khảo
sửa- "домохозяин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)