Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

домой

  1. Về nhà; (в родные места) về quê [nhà]; (на родину) về nước.
    ему пора домой — đã đến lúc nó phải về nhà

Tham khảo

sửa