домой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của домой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | domój |
khoa học | domoj |
Anh | domoy |
Đức | domoi |
Việt | đomoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaдомой
- Về nhà; (в родные места) về quê [nhà]; (на родину) về nước.
- ему пора домой — đã đến lúc nó phải về nhà
Tham khảo
sửa- "домой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)