доменный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доменный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dómennyj |
khoa học | domennyj |
Anh | domenny |
Đức | domenny |
Việt | đomenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдоменный
- :
- доменная печь — lò cao, lò luyện gang
- доменный процесс — quá trình luyện lò cao
- доменная плавка — [sự] nấu luyện lò cao
- доменный цех — phân xưởng luyện lò cao
Tham khảo
sửa- "доменный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)