доливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dolivát' |
khoa học | dolivat' |
Anh | dolivat |
Đức | doliwat |
Việt | đolivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдоливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: долить)
- (В, Р) (прибавлять) đổ thêm, rót thêm
- (до какого-л. предела) đổ đầy, rót đầy.
- долить молока в стакан — rót thêm sữa vào cốc
- долить чайник — rót đầy ấm trà
Tham khảo
sửa- "доливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)