долгосрочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của долгосрочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dolgosróčnyj |
khoa học | dolgosročnyj |
Anh | dolgosrochny |
Đức | dolgosrotschny |
Việt | đolgoxrotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдолгосрочный
- Dài hạn.
- долгосрочный кредит — tín dụng dài hạn
- долгосрочный отпуск — [sự] nghỉ phép dài hạn
Tham khảo
sửa- "долгосрочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)