Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

долгосрочный

  1. Dài hạn.
    долгосрочный кредит — tín dụng dài hạn
    долгосрочный отпуск — [sự] nghỉ phép dài hạn

Tham khảo

sửa