докурить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của докурить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dokurít' |
khoa học | dokurit' |
Anh | dokurit |
Đức | dokurit |
Việt | đocurit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
докурить Hoàn thành
- Xem докуривать
Tham khảo sửa
- "докурить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)