докрасна
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của докрасна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dókrasná |
khoa học | dokrasna |
Anh | dokrasna |
Đức | dokrasna |
Việt | đocraxna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaдокрасна
- :
- раскалённый докрасна — bị nung đỏ, nóng đỏ
- раскалить что-л. докрасна — nung đỏ cái gì
Tham khảo
sửa- "докрасна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)