Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

докрасна

  1. :
    раскалённый докрасна — bị nung đỏ, nóng đỏ
    раскалить что-л. докрасна — nung đỏ cái gì

Tham khảo

sửa