доиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doít'sja |
khoa học | doit'sja |
Anh | doitsya |
Đức | doitsja |
Việt | đoitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдоиться Thể chưa hoàn thành (, 4b)
- Cho sữa.
- хорошо доиться — cho nhiều sữa
Tham khảo
sửa- "доиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)