Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
догружать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
догруж
а
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
догруз
и
ть
) ‚(В)
Chất
đầy
,
chất
hết
,
xếp
hết
.
(дополнительным грузом)
chất
thêm,
xếp
thêm.
Tham khảo
sửa
"
догружать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)