договорить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của договорить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dogovorít' |
khoa học | dogovorit' |
Anh | dogovorit |
Đức | dogoworit |
Việt | đogovorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
договорить Hoàn thành
- Xem договаривать
Tham khảo sửa
- "договорить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)