добудиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của добудиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dobudít'sja |
khoa học | dobudit'sja |
Anh | dobuditsya |
Đức | dobuditsja |
Việt | đobuđitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
добудиться Hoàn thành ((Р) разг.)
- Đánh thức được.
- насилу, с трудом, едва добудиться кого-л. — khó nhọc lắm mới đánh thức được ai
Tham khảo sửa
- "добудиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)