Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

доброволец

  1. người tình nguyện, người chí nguyện
  2. (в армии) đội viên quân tình nguyện, chiến sĩ chí nguyện quân.
    пойти добровольцем в армию — tình nguyện tòng quân

Tham khảo sửa