добела
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của добела
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dobelá |
khoa học | dobela |
Anh | dobela |
Đức | dobela |
Việt | đobela |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
добела
- :
- раскалённый добела — bị nung trắng
- раскалить что-л. добела — nung trắng cái gì
Tham khảo sửa
- "добела", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)