добежать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của добежать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dobežát' |
khoa học | dobežat' |
Anh | dobezhat |
Đức | dobeschat |
Việt | đobegiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-1s добежать Thể chưa hoàn thành
- Xem добегать
Tham khảo sửa
- "добежать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)