дичиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дичиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dičít'sja |
khoa học | dičit'sja |
Anh | dichitsya |
Đức | ditschitsja |
Việt | đitritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
дичиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "дичиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)